Mini 2.0

Xe nâng

Tự động

  • Đi qua lối đi hẹp 1,1m
  • Tải trọng lớn 1000KG
  • Chiều cao nâng 1m
  • Điều hướng SLAM bằng laser
  • Tránh chướng ngại vật thông minh.
  • Sạc tự động
  • Hệ thống điều phối tự động

Đi qua lối đi hẹp 1,1m

Tùy chọn mới cho làn đường hẹp 1,1 mét.

Tải trọng lớn 1000KG

Chiều cao nâng 1m, tải trọng 1000KG

Nâng hạ chính xác thùng carton

Camera 3D + radar laser để tránh chủ động và vận hành an toàn hơn.

Trạm sạc di động

Điều hướng bằng laser, không cần mã hóa triển khai xe nâng robot đơn giản và dễ dàng.

40,000 ㎡ Lập bản đồ điều hướng

LiDAR đường đơn 60m, lối vào làn đường hẹp 1,6m, đáp ứng nhu cầu sử dụng diện tích lớn và môi trường phức tạp.

Hệ thống điều phối tự động

Đạt được việc triển khai nội bộ robot thống nhất để phân phối hiệu quả.

Thông số sản phẩm

Mã model MBOT20F
Phương thức dẫn động Điều khiển lái điện tử & Động cơ servo AC
Kiểu hoạt động Hoạt động đi bộ theo dõi & Hoạt động tự động
Tải trọng tối đa 1000kg
Khoảng cách tâm tải trọng 600mm
Trọng lượng xe(kể cả pin) 240kg
Kích thước thân xe 1610mm(Chiều dài) × 775mm(Chiều rộng) × 1920mm(Chiều cao)
Kích thước ngà 1000mm/160mm/60mm
Chiều rộng ngoài của ngà 560mm
Chiều cao nâng ngà 1000mm
Chiều cao thấp nhất của ngà 84mm
Chiều cao tối đa củacột nâng trong quá trình hoạt động 1450mm
Tốc độ di chuyển (tải đầy/không tải) 5,4 km/giờ
Tốc độ nâng (tải đầy/không tải) 100 mm/phút
Tốc độ hạ (tải đầy/không tải) 50 mm/phút
Thiết bị tiếp xúc an toàn Cơ cấu chống va chạm an toàn ở đầu trước
Phanh dịch vụ Phanh điện tử
Công suất động cơ dẫn động ×2 1 kW
Công suất động cơ lái 0,4 kW
Điện áp pin 48 V
Trọng lượng pin 26×4 kg
Tiếng ồn gần tai người lái <70 dB(A)
Phương thức sạc Sạc tự động/Sạc trực tiếp thủ công
Khoảng cách đất ở trung tâm trục bánh xe 40 mm
Bán kính quay 1302 mm
Loại lốp (trước/sau/thêm) Bánh xe polyurethane
Kích thước lốp trước 165 mm × 39,5 mm
Kích thước lốp sau 80 mm × 70 mm
Kích thước lốp thêm 75 mm × 40 mm
Số lượng bánh xe (trước/sau/bánh xe dẫn động: ký hiệu bằng x) 2/4/2
Khoảng cách giữa các bánh xe cân bằng 1029 mm
Trục bánh xe chịu tải 493 mm
Chiều rộng lối đi thẳng tối thiểu (Pallet 8001200, 1200 theo phương ngà) 1450 mm
Chiều rộng lối đi thẳng tối thiểu (Pallet 800750, 800 theo phương ngà) 1100 mm
Scroll to Top
This site is registered on wpml.org as a development site. Switch to a production site key to remove this banner.